Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
resa
Vi gillar att resa genom Europa.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
lämna stående
Idag måste många lämna sina bilar stående.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
köra iväg
När ljuset bytte körde bilarna iväg.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
passera
De två passerar varandra.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
anlända
Planet har anlänt i tid.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoppas
Många hoppas på en bättre framtid i Europa.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
åka med tåg
Jag kommer att åka dit med tåg.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
hoppa upp
Fisken hoppar upp ur vattnet.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
uppmärksamma
Man måste uppmärksamma vägskyltarna.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
arbeta med
Han måste arbeta med alla dessa filer.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
ringa
Flickan ringer sin vän.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
rösta
Väljarna röstar om sin framtid idag.