Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
hamna
Hur hamnade vi i den här situationen?
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
skriva in
Jag har skrivit in mötet i min kalender.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
täcka
Hon täcker sitt ansikte.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lösa
Han försöker förgäves lösa ett problem.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
skriva under
Var snäll och skriv under här!
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
gå igenom
Kan katten gå genom detta hål?
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
överraska
Hon överraskade sina föräldrar med en present.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
skicka
Jag skickar dig ett brev.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
plocka
Hon plockade ett äpple.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
missa
Han missade chansen till ett mål.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
älska
Hon älskar sin katt mycket.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
anlända
Många människor anländer med husbil på semester.