Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska
vô ích
gương ô tô vô ích
onödig
den onödiga bilspegeln
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dum
en dum plan
sai lầm
hướng đi sai lầm
felaktig
den felaktiga riktningen
có sẵn
thuốc có sẵn
tillgänglig
det tillgängliga läkemedlet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
startklar
det startklara planet
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
den milda temperaturen
hẹp
cây cầu treo hẹp
smal
den smala hängbron
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
svag
den svaga patienten
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
snabb
en snabb bil
ngang
đường kẻ ngang
horisontell
den horisontella linjen
hài hước
trang phục hài hước
rolig
den roliga utklädnaden