Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

bất công
sự phân chia công việc bất công
orättvis
den orättvisa arbetsfördelningen

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
söt
den söta flickan

thành công
sinh viên thành công
framgångsrik
framgångsrika studenter

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
redo
de redo löparna

vội vàng
ông già Noel vội vàng
bråttom
den brådskande jultomten

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomär
den atomära explosionen

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
hjälpsam
en hjälpsam rådgivning

trống trải
màn hình trống trải
tom
den tomma skärmen

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
den negativa nyheten

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
förväxlingsbar
tre förväxlingsbara bebisar

không may
một tình yêu không may
olycklig
en olycklig kärlek
