Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Vietnamita

ít
ít thức ăn
pouco
pouca comida

trung thực
lời thề trung thực
honesto
o juramento honesto

mất tích
chiếc máy bay mất tích
desaparecido
um avião desaparecido

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
bobinho
um casal bobinho

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
idiota
o falar idiota

trễ
sự khởi hành trễ
atrasado
a partida atrasada

đỏ
cái ô đỏ
vermelho
um guarda-chuva vermelho

không thành công
việc tìm nhà không thành công
infrutífero
a busca infrutífera por um apartamento

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remoto
a casa remota

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
estrangeiro
a afinidade estrangeira

giỏi
kỹ sư giỏi
competente
o engenheiro competente
