Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Vietnamita

màu tím
bông hoa màu tím
violeta
a flor violeta

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ereto
o chimpanzé ereto

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ágil
um carro ágil

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cuidadoso
o menino cuidadoso

cay
phết bánh mỳ cay
apimentado
um patê apimentado

đục
một ly bia đục
turvo
uma cerveja turva

còn lại
tuyết còn lại
restante
a neve restante

hài hước
trang phục hài hước
engraçado
a fantasia engraçada

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
caseiro
a ponche de morango caseira

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
pedregoso
um caminho pedregoso

yêu thương
món quà yêu thương
carinhoso
o presente carinhoso
