Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Vietnamita

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
a praça central

cổ xưa
sách cổ xưa
antigíssimo
livros antiquíssimos

trống trải
màn hình trống trải
vazio
a tela vazia

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
limpo
a roupa limpa

thân thiện
cái ôm thân thiện
amistoso
o abraço amistoso

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
de língua inglesa
uma escola de língua inglesa

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
recém-nascido
um bebê recém-nascido

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famoso
o templo famoso

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
estranho
barbas estranhas

đỏ
cái ô đỏ
vermelho
um guarda-chuva vermelho

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgente
ajuda urgente
