Vocabulário
Aprenda verbos – Vietnamita

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
parar
Os táxis pararam no ponto.

đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
caminhar
O grupo caminhou por uma ponte.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
desligar
Ela desliga o despertador.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
entusiasmar
A paisagem o entusiasmou.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
receber
Ele recebe uma boa pensão na velhice.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
perder
Espere, você perdeu sua carteira!

mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
ficar cego
O homem com os distintivos ficou cego.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
liderar
Ele gosta de liderar uma equipe.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mostrar
Ele mostra o mundo para seu filho.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aparecer
Um peixe enorme apareceu repentinamente na água.

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
provar
Ele quer provar uma fórmula matemática.
