Vocabulário

Aprenda verbos – Vietnamita

cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
parar
Os táxis pararam no ponto.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
caminhar
O grupo caminhou por uma ponte.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
desligar
Ela desliga o despertador.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
entusiasmar
A paisagem o entusiasmou.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
receber
Ele recebe uma boa pensão na velhice.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
perder
Espere, você perdeu sua carteira!
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
ficar cego
O homem com os distintivos ficou cego.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
liderar
Ele gosta de liderar uma equipe.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mostrar
Ele mostra o mundo para seu filho.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
aparecer
Um peixe enorme apareceu repentinamente na água.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
provar
Ele quer provar uma fórmula matemática.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
aceitar
Não posso mudar isso, tenho que aceitar.