ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਕਿਰਿਆਵਾਂ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
ਮੁੜੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਕਾਰ ਨੂੰ ਇਧਰ-ਉਧਰ ਮੋੜਨਾ ਪਵੇਗਾ।
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
ਛੱਡੋ
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਹੁਣ ਨਾ ਛੱਡੋ!
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ਗੱਲਬਾਤ
ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਨੂੰ ਕਲਾਸ ਦੌਰਾਨ ਗੱਲਬਾਤ ਨਹੀਂ ਕਰਨੀ ਚਾਹੀਦੀ।
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
ਦੱਸ
ਉਸਨੇ ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਰਾਜ਼ ਦੱਸਿਆ।
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
ਲੜਾਈ
ਅਥਲੀਟ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਦੇ ਵਿਰੁੱਧ ਲੜਦੇ ਹਨ.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ಜೊತೆಗಿರಲು
ನನ್ನ ಪ್ರಿಯತಮೆಯು ನಾನು ಖರೀದಿಸುವಾಗ ನನಗೆ ಜೊತೆಗಿರಲು ಇಚ್ಛಿಸುತ್ತಾಳೆ.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
ਹੱਲ
ਜਾਸੂਸ ਕੇਸ ਨੂੰ ਹੱਲ ਕਰਦਾ ਹੈ.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
ਸਾੜ ਦਿਓ
ਅੱਗ ਬਹੁਤ ਸਾਰੇ ਜੰਗਲ ਨੂੰ ਸਾੜ ਦੇਵੇਗੀ।
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
ਨੂੰ ਵਾਪਰਦਾ ਹੈ
ਕੀ ਕੰਮ ਦੇ ਦੁਰਘਟਨਾ ਵਿੱਚ ਉਸਨੂੰ ਕੁਝ ਹੋਇਆ?
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
ਮਿਸ
ਉਸ ਨੇ ਗੋਲ ਕਰਨ ਦਾ ਮੌਕਾ ਗੁਆ ਦਿੱਤਾ।
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
ਪਿੱਛੇ ਛੱਡੋ
ਉਹ ਗਲਤੀ ਨਾਲ ਆਪਣੇ ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਸਟੇਸ਼ਨ ‘ਤੇ ਛੱਡ ਗਏ।
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
ਨਾਲ ਸੋਚੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਤਾਸ਼ ਦੀਆਂ ਖੇਡਾਂ ਵਿੱਚ ਸੋਚਣਾ ਪਵੇਗਾ।