ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਕਿਰਿਆਵਾਂ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
ਖੋਜ
ਮੈਂ ਪਤਝੜ ਵਿੱਚ ਮਸ਼ਰੂਮਾਂ ਦੀ ਖੋਜ ਕਰਦਾ ਹਾਂ.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
ਵਾਪਸੀ
ਪਿਤਾ ਜੰਗ ਤੋਂ ਵਾਪਸ ਆ ਗਿਆ ਹੈ।
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
ਮਹਿਸੂਸ
ਮਾਂ ਆਪਣੇ ਬੱਚੇ ਲਈ ਬਹੁਤ ਪਿਆਰ ਮਹਿਸੂਸ ਕਰਦੀ ਹੈ।
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ಜೊತೆಗಿರಲು
ನನ್ನ ಪ್ರಿಯತಮೆಯು ನಾನು ಖರೀದಿಸುವಾಗ ನನಗೆ ಜೊತೆಗಿರಲು ಇಚ್ಛಿಸುತ್ತಾಳೆ.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ਚੁਣੋ
ਸਹੀ ਚੋਣ ਕਰਨਾ ਔਖਾ ਹੈ।
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
ਸੰਕਰਮਿਤ ਹੋ ਜਾਓ
ਉਹ ਵਾਇਰਸ ਨਾਲ ਸੰਕਰਮਿਤ ਹੋ ਗਈ ਸੀ।
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ਸੌਂਵੋ
ਉਹ ਆਖਰਕਾਰ ਇੱਕ ਰਾਤ ਲਈ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹਨ।
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
ਖਰਚ
ਉਹ ਆਪਣਾ ਸਾਰਾ ਖਾਲੀ ਸਮਾਂ ਬਾਹਰ ਬਿਤਾਉਂਦੀ ਹੈ।
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
ਰਿੰਗ
ਦਰਵਾਜ਼ੇ ਦੀ ਘੰਟੀ ਕਿਸਨੇ ਵਜਾਈ?
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ਬਰਫ਼
ਅੱਜ ਬਹੁਤ ਬਰਫਬਾਰੀ ਹੋਈ।
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
ਪੂਰਾ
ਉਨ੍ਹਾਂ ਨੇ ਔਖਾ ਕੰਮ ਪੂਰਾ ਕਰ ਲਿਆ ਹੈ।
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ਕੰਮ
ਮੋਟਰਸਾਈਕਲ ਟੁੱਟਿਆ; ਇਹ ਹੁਣ ਕੰਮ ਨਹੀਂ ਕਰਦਾ।