Woordenlijst

Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees

cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
zichtbaar
de zichtbare berg
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
onvoorstelbaar
een onvoorstelbaar ongeluk
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
koud
het koude weer
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
vers
verse oesters
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
zelfgemaakt
de zelfgemaakte aardbeienpunch
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
klaar om te starten
het startklare vliegtuig
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
blauw
blauwe kerstballen
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
gewelddadig
een gewelddadige confrontatie
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
nutteloos
de nutteloze autospiegel
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
de warme sokken
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
rauw
rauw vlees
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
bitter
bittere grapefruits