Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
memilih
Dia telah memilih gaya rambut baru.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
membawa
Dia selalu membawanya bunga.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
berfikir bersama
Anda perlu berfikir bersama dalam permainan kad.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
mengembara
Saya telah mengembara banyak di seluruh dunia.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
mempermudah
Anda perlu mempermudah perkara yang rumit untuk kanak-kanak.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
menulis
Dia sedang menulis surat.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
rasa
Dia merasa bayi di perutnya.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
membantu
Bomba cepat membantu.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
bertunang
Mereka sudah bertunang secara rahsia!
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
beli
Mereka mahu membeli sebuah rumah.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
membela
Dua kawan itu sentiasa mahu membela satu sama lain.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nikmati
Dia menikmati hidup.