Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
letak
Basikal diletakkan di hadapan rumah.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
menendang
Mereka suka menendang, tetapi hanya dalam bola sepak meja.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
menutup
Anda mesti menutup paip dengan ketat!
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
memberi makan
Budak-budak itu sedang memberi makan kuda.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
melayan
Anjing suka melayan tuan mereka.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
menghantar
Anjing saya menghantar seekor merpati kepada saya.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
menulis
Dia sedang menulis surat.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
memahami
Saya tidak boleh memahami anda!
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
mengalami
Anda boleh mengalami banyak pengembaraan melalui buku dongeng.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
menarik
Helikopter itu menarik dua lelaki ke atas.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
sesat
Senang untuk sesat di dalam hutan.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
makan
Apa yang kita mahu makan hari ini?