Perbendaharaan kata

Belajar Kata Kerja – Vietnamese

cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
duduk
Dia duduk di tepi laut semasa matahari terbenam.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
hadkan
Pagar menghadkan kebebasan kita.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
menjadi
Ia tidak menjadi kali ini.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
berkeliling
Mereka berkeliling pokok itu.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
mendapat
Dia mendapat beberapa hadiah.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
duduk
Ramai orang sedang duduk di dalam bilik.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
patut
Seseorang patut minum banyak air.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
turun
Pesawat itu turun di atas lautan.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
menggeledah
Penjenayah itu menggeledah rumah.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
memandu melalui
Kereta itu memandu melalui pokok.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
menumpang
Bolehkah saya menumpang dengan anda?
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
nilai
Dia menilai prestasi syarikat itu.