Vārdu krājums
Uzziniet īpašības vārdus – vjetnamiešu

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fašistisks
fašistiska lozungs

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
skaidrs
skaidras brilles

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamisks
aerodinamiskā forma

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
miegaina
miegaina fāze

không thể tin được
một ném không thể tin được
neiespējams
neiespējamais mets

cổ xưa
sách cổ xưa
senceniskais
senceniskās grāmatas

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
izmantojams
izmantojami olas

ngang
đường kẻ ngang
arogants
arogants vīrietis

uốn éo
con đường uốn éo
līkumains
līkumainā ceļš

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ikdienišķs
ikdienišķa vanna

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
nelegāls
nelegāla kaņepju audzēšana
