Vocabolario
Impara gli aggettivi – Vietnamita

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
scortese
un tipo scortese

to lớn
con khủng long to lớn
enorme
l‘enorme dinosauro

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ingenuo
la risposta ingenua

lười biếng
cuộc sống lười biếng
pigro
una vita pigra

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cupa
un cielo cupo

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
necessario
le gomme invernali necessarie

còn lại
tuyết còn lại
rimanente
la neve rimanente

nhẹ
chiếc lông nhẹ
leggero
la piuma leggera

ngọt
kẹo ngọt
dolce
il dolcetto dolce

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
attento
un lavaggio dell‘auto attento

có mây
bầu trời có mây
nuvoloso
il cielo nuvoloso
