Vocabolario
Impara gli aggettivi – Vietnamita

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
buffo
barbe buffe

đục
một ly bia đục
torbido
una birra torbida

dễ thương
một con mèo dễ thương
carino
un gattino carino

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
disponibile
l‘energia eolica disponibile

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
pronto al decollo
l‘aereo pronto al decollo

toàn bộ
toàn bộ gia đình
completo
la famiglia al completo

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
lucido
un pavimento lucido

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
misero
alloggi miseri

nghèo
một người đàn ông nghèo
povero
un uomo povero

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
pubblico
toilette pubbliche

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
settimanale
la raccolta dei rifiuti settimanale
