Kosa kata
Pelajari Kata Kerja – Vietnam

ném
Họ ném bóng cho nhau.
lempar
Mereka saling melempar bola.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
menarik
Dia menarik kereta luncur.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
menyewa
Dia menyewa mobil.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
bertanggung jawab
Dokter bertanggung jawab atas terapi tersebut.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
mengembalikan
Guru mengembalikan esai kepada siswa.

trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
menghukum
Dia menghukum putrinya.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
tertarik
Anak kami sangat tertarik pada musik.

kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
memicu
Asap memicu alarm.

che
Đứa trẻ tự che mình.
menutupi
Anak itu menutupi dirinya.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
melompat naik
Anak itu melompat naik.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
matikan
Dia mematikan alarm.
