Kosa kata
Pelajari Kata Kerja – Vietnam

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
menerima
Beberapa orang tidak ingin menerima kenyataan.

chết
Nhiều người chết trong phim.
meninggal
Banyak orang meninggal di film.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
mengulangi tahun
Siswa tersebut mengulangi satu tahun.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
mulai berlari
Atlet tersebut akan mulai berlari.

thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
berubah
Banyak yang berubah karena perubahan iklim.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
berbicara
Dia berbicara kepada audiensnya.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
bekerja sama
Kami bekerja sama sebagai satu tim.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
menerima
Saya tidak bisa mengubah itu, saya harus menerimanya.

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
berhenti
Dia berhenti dari pekerjaannya.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
berjalan-jalan
Keluarga itu berjalan-jalan pada hari Minggu.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
berpikir di luar kotak
Untuk sukses, Anda harus kadang-kadang berpikir di luar kotak.
