शब्दावली
क्रिया सीखें – वियतनामी
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
नाचना
वे प्यार में टैंगो नाच रहे हैं।
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उद्घाटना
वह अपनी सहेली से उद्घाटना करना चाहती है।
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
खड़ा होना
वह अब अकेली खड़ी नहीं हो सकती।
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
घूमना
वे पेड़ के चारों ओर घूमते हैं।
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
भेजना
मैंने आपको एक संदेश भेजा।
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
मुश्किल पाना
दोनों को अलविदा कहना मुश्किल लगता है।
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
तय करना
उसने एक नई हेयरस्टाइल तय की है।
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
घृणा करना
वह मकड़ियों से घृणा करती है।
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
भेजना
वह एक पत्र भेज रहा है।
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
रेखांकित करना
उसने अपने वक्तव्य को रेखांकित किया।
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
भटकना
जंगल में भटक जाना आसान है।