Vocabulario

Aprender verbos – vietnamita

cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
informar
Todos a bordo informan al capitán.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
llevar
El burro lleva una carga pesada.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
devolver la llamada
Por favor, devuélveme la llamada mañana.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
alquilar
Está alquilando su casa.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
esperar
Todavía tenemos que esperar un mes.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
matar
Ten cuidado, puedes matar a alguien con ese hacha.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
publicar
La publicidad a menudo se publica en periódicos.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
corregir
El profesor corrige los ensayos de los estudiantes.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
juntarse
Es bonito cuando dos personas se juntan.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
viajar
Nos gusta viajar por Europa.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
mudar
Los dos planean mudarse juntos pronto.
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cubrir
Ha cubierto el pan con queso.