Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
take
She takes medication every day.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
become
They have become a good team.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
chat
He often chats with his neighbor.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
write down
She wants to write down her business idea.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
dial
She picked up the phone and dialed the number.

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
understand
I finally understood the task!

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
give away
She gives away her heart.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
kick
They like to kick, but only in table soccer.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
get a sick note
He has to get a sick note from the doctor.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
show off
He likes to show off his money.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
let in front
Nobody wants to let him go ahead at the supermarket checkout.
