Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
complete
He completes his jogging route every day.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
bring along
He always brings her flowers.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
lead
The most experienced hiker always leads.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
mean
What does this coat of arms on the floor mean?

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
get a turn
Please wait, you’ll get your turn soon!

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
come first
Health always comes first!

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
search for
The police are searching for the perpetrator.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evaluate
He evaluates the performance of the company.

tắt
Cô ấy tắt điện.
turn off
She turns off the electricity.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cancel
The flight is canceled.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
take off
The airplane is taking off.
