Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
stand
The mountain climber is standing on the peak.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
dispose
These old rubber tires must be separately disposed of.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continue
The caravan continues its journey.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
sort
I still have a lot of papers to sort.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
live
They live in a shared apartment.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
travel
He likes to travel and has seen many countries.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
stop
The policewoman stops the car.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
prepare
She is preparing a cake.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
go by train
I will go there by train.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
write down
She wants to write down her business idea.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
return
The teacher returns the essays to the students.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
train
Professional athletes have to train every day.