Wortschatz

Lernen Sie Verben – Vietnamesisch

cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
krankschreiben
Er muss sich vom Arzt krankschreiben lassen.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importieren
Viele Güter werden aus anderen Ländern importiert.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
schlagen
Er hat seinen Gegner im Tennis geschlagen.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wecken
Der Wecker weckt sie um 10 Uhr.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
ausliefern
Der Bote liefert das Essen aus.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
überreden
Sie muss ihre Tochter oft zum Essen überreden.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
zurückliegen
Die Zeit ihrer Jugend liegt lange zurück.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
durchfahren
Das Auto durchfährt einen Baum.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
blicken
Alle blicken auf ihr Handy.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
vorlassen
Niemand will ihn an der Kasse im Supermarkt vorlassen.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
ausstellen
Hier wird moderne Kunst ausgestellt.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
berühren
Der Bauer berührt seine Pflanzen.