Wortschatz

Adverbien lernen – Vietnamesisch

cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
aber
Das Haus ist klein aber romantisch.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
allein
Ich genieße den Abend ganz allein.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
auch
Der Hund darf auch am Tisch sitzen.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
hinunter
Er fliegt hinunter ins Tal.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
heim
Der Soldat möchte heim zu seiner Familie.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
drumherum
Man soll um ein Problem nicht drumherum reden.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ganztags
Die Mutter muss ganztags arbeiten.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
hinüber
Sie will mit dem Roller die Straße hinüber.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
hinauf
Er klettert den Berg hinauf.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
herab
Er stürzt von oben herab.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
nicht
Ich mag den Kaktus nicht.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
halb
Das Glas ist halb leer.