Bài kiểm tra 6



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đứa trẻ con
(ते)   See hint
2. Bạn đếm.
तू आहेस.   See hint
3. Cô ấy xem / coi phim.
ती एक चित्रपट बघत ,   See hint
4. Bạn có một bộ bếp mới à?
तुझे स्वयंपाकघर नवीन आहे ,   See hint
5. Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
मला एक टॅक्सी ,   See hint
6. Bạn có muốn món đó với mì không?
त्या आपल्याला पास्ता हवा आहे का?   See hint
7. Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
शहरात पोहोचेपर्यंत किती आहेत?   See hint
8. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
मला इटालियन बोलू मार्गदर्शक पाहिजे.   See hint
9. Bạn muốn mang theo ô / dù không?
तू बरोबर छत्री घेणार ,   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
आम्ही एक क्रीडासाहित्याचे शोधत आहोत.   See hint