Bài kiểm tra 22



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người em / anh trai
형 / / 남동생   See hint
2. Bây giờ là hai giờ.
시예요.   See hint
3. Mây màu xám.
구름은 ,   See hint
4. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
여기 나이프와, , 스푼이 있어요.   See hint
5. Bạn có thấy con sông ở đó không?
저기 강이 ,   See hint
6. Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?
빵에 잼과 드릴까요?   See hint
7. Anh ấy bơi.
그는 해요.   See hint
8. Toà nhà này xây bao lâu rồi?
저 건물은 오래 됐어요?   See hint
9. Tôi rất muốn lướt ván.
저는 수상스키를 싶어요.   See hint
10. Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
필름을 사기 위해 사진관을 찾고 있어요.   See hint