Bài kiểm tra 72



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hai bạn nói tiếng Đức à?
እናንተ ሁለታችሁም ትናገራላችሁ?   See hint
2. Tháng năm
3. Đây là nhà của chúng tôi.
ቤት እዚህ ነው።   See hint
4. Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
እስከ ብዙ እሳሳታለው።   See hint
5. Ở gần đây có quán ăn không?
በዚህ አቅራቢያ ምግብ ቤት ,   See hint
6. Xin lỗi, cho tôi đi qua được không?
ይቅርታ፤ ማለፍ ,   See hint
7. Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
እባክህ/ሽ   See hint
8. Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
የመግቢያ ትኬት ስንት ነው?   See hint
9. Tôi muốn mua một quyển sách.
መግዛት እፈለጋለው።   See hint
10. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
ላደርግልዎ እችላለው?   See hint