Bài kiểm tra 36



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở khách sạn nào vậy?
ሆቴል ነው ያረፉት/የተቀመጡት   See hint
2. Chín
3. Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
እኔ ብርቱካን እና አለኝ።   See hint
4. Đây là những quyển sách của tôi.
እነዚህ የኔ ናቸው   See hint
5. Tôi thấy cái này khủng khiếp.
አሳቃቂ አግኝቼዋለው።   See hint
6. Bạn có xúp lơ không?
የአበባ አለዎት   See hint
7. Bạn làm ơn gọi tắc xi.
እባክዎ ታክሲ   See hint
8. Pin ở đâu?
ባትሪ የት ,   See hint
9. Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi.
እንዋኛለን።   See hint
10. Tôi muốn thành kỹ sư.
መሐንዲስ እፈልጋለው።   See hint