Bài kiểm tra 100



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 09, 2025

0/9

Bấm vào một từ
1. Bảy
2. Em bé thích sữa.
ህፃኑ ወተት   See hint
3. Nền nhà bẩn.
ወለሉ ቆሻሻ   See hint
4. Tôi muốn đến nhà ga.
ወደ ጣቢያ መሄድ እፈልጋለው።   See hint
5. Bạn có thích thịt bò không?
ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?   See hint
6. Ba mươi sáu
ሰላሣ   See hint
7. Chợ ở đâu?
የት ነው?   See hint
8. Đừng quên ngân phiếu du lịch!
ቼክህን እንዳትረሳ/ሺ።   See hint
9. Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
መዶሻ ፒንሳ እፈልጋለው።   See hint