Từ vựng

Thổ Nhĩ Kỳ – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.