Từ vựng

Kannada – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.