Ordförråd

Lär dig verb – vietnamesiska

cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
ge vika
Många gamla hus måste ge vika för de nya.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
fälla
Arbetaren fäller trädet.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
slåss
Atleterna slåss mot varandra.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
översätta
Han kan översätta mellan sex språk.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
lyssna
Han gillar att lyssna på sin gravida frus mage.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
Många människor dör i filmer.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
gissa
Du måste gissa vem jag är!
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
föreställa sig
Hon föreställer sig något nytt varje dag.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
klippa ut
Formerna behöver klippas ut.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
följa
Kycklingarna följer alltid sin mamma.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
skörda
Vi skördade mycket vin.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
tåla
Hon kan inte tåla sången.