Woordenlijst
Leer bijvoeglijke naamwoorden – Vietnamees

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
geboren
een pasgeboren baby

mềm
giường mềm
zacht
het zachte bed

đầy
giỏ hàng đầy
vol
een volle winkelwagen

nam tính
cơ thể nam giới
mannelijk
een mannelijk lichaam

mặn
đậu phộng mặn
gezouten
gezouten pinda‘s

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
eng
een enge verschijning

hình oval
bàn hình oval
ovaal
de ovale tafel

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
laatste
de laatste wens

lạnh
thời tiết lạnh
koud
het koude weer

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
hevig
de hevige aardbeving

thật
tình bạn thật
echt
echte vriendschap
