Kosa kata
Pelajari Kata Kerja – Vietnam
ném
Họ ném bóng cho nhau.
lempar
Mereka saling melempar bola.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
senang
Gol tersebut membuat fans sepak bola Jerman senang.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
mengendarai
Mereka mengendarai secepat mungkin.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
memimpin
Pendaki paling berpengalaman selalu memimpin.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
menabrak
Kereta itu menabrak mobil.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pergi
Dia pergi dengan mobilnya.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
ambil
Dia mengambil obat setiap hari.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
bertanggung jawab
Dokter bertanggung jawab atas terapi tersebut.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
merindukan
Dia sangat merindukan pacarnya.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
membunuh
Ular tersebut membunuh tikus.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
mencampur
Dia mencampurkan jus buah.