Rječnik
Naučite glagole – vijetnamski
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
pokazati
Ona pokazuje najnoviju modu.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
izlagati
Ovdje se izlaže moderna umjetnost.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
pokazati
On pokazuje svom djetetu svijet.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
otjerati
Jedan labud otjera drugog.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
izbjegavati
Mora izbjegavati orašaste plodove.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
potrošiti
Ona je potrošila sav svoj novac.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
sjesti
Ona sjedi kraj mora pri zalasku sunca.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
ostaviti
Vlasnici mi ostavljaju svoje pse za šetnju.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
oponašati
Dijete oponaša avion.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mjeriti
Ovaj uređaj mjeri koliko konzumiramo.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
uzeti
Tajno mu je uzela novac.