Rječnik
Naučite glagole – vijetnamski

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
useliti
Novi susjedi useljavaju se na kat iznad.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
posluživati
Konobar poslužuje hranu.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
zaustaviti
Policajka zaustavlja auto.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
izbjegavati
Ona izbjegava svog kolegu.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
zamišljati
Ona svakodnevno zamišlja nešto novo.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
podići
Kontejner podiže dizalica.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
provoditi
Ona provodi sve svoje slobodno vrijeme vani.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
stati na
Ne mogu stati na tlo s ovom nogom.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
vratiti
Majka vraća kći kući.

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
sjesti
Ona sjedi kraj mora pri zalasku sunca.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
hraniti
Djeca hrane konja.
