Ordliste

Lær adverbier – Vietnamesisk

cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
for meget
Han har altid arbejdet for meget.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ned
Hun springer ned i vandet.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
alle
Her kan du se alle verdens flag.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
korrekt
Ordet er ikke stavet korrekt.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
lige
Hun vågnede lige.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ind
De to kommer ind.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
der
Målet er der.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
noget
Jeg ser noget interessant!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
udenfor
Vi spiser udenfor i dag.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
meget
Barnet er meget sultent.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
også
Hunden må også sidde ved bordet.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rundt
Man bør ikke tale rundt om et problem.