Bài kiểm tra 27
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
KN Kannada
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue May 20, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình không phải nhỏ. |
ಈ ಸಂಸಾರ .
See hint
|
2. | Bây giờ là bảy giờ. |
ಈಗ ಘಂಟೆ.
See hint
|
3. | Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ. |
ಚೆರಿ ಯಾವ ಬಣ್ಣ? ಕೆಂಪು .
See hint
|
4. | Bạn muốn uống gì? |
ನೀವು ಕುಡಿಯಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
See hint
|
5. | Tôi thích đá này. |
ನನಗೆ ಕಲ್ಲು ಇಷ್ಟ.
See hint
|
6. | Xin một phần sữa chua nữa ạ. |
ಇನ್ನೊಂದು ಮೊಸರನ್ನು ಕೊಡಿ.
See hint
|
7. | Chúng tôi nhầm đường rồi. |
ನಾವು ದಾರಿಯಲ್ಲಿ ಇದ್ದೇವೆ.
See hint
|
8. | Bốn mươi ba |
೪೩ ನಲವತ್ತ
See hint
|
9. | Tôi hạng trung bình. |
ನನಗೆ ಬರುತ್ತದೆ.
See hint
|
10. | Đen, nâu hay là trắng? |
ಕಪ್ಪು, ಅಥವಾ ಬಿಳಿ?
See hint
|
1. | Gia đình không phải nhỏ. |
ಈ ಸಂಸಾರ ,
See hint
|
2. | Bây giờ là bảy giờ. |
ಈಗ ಘಂಟೆ.
See hint
|
3. | Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ. |
ಚೆರಿ ಯಾವ ಬಣ್ಣ? ಕೆಂಪು ,
See hint
|
4. | Bạn muốn uống gì? |
ನೀವು ಕುಡಿಯಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
See hint
|
5. | Tôi thích đá này. |
ನನಗೆ ಕಲ್ಲು ಇಷ್ಟ.
See hint
|
6. | Xin một phần sữa chua nữa ạ. |
ಇನ್ನೊಂದು ಮೊಸರನ್ನು ಕೊಡಿ.
See hint
|
7. | Chúng tôi nhầm đường rồi. |
ನಾವು ದಾರಿಯಲ್ಲಿ ಇದ್ದೇವೆ.
See hint
|
8. | Bốn mươi ba |
೪೩ ನಲವತ್ತ
See hint
|
9. | Tôi hạng trung bình. |
ನನಗೆ ಬರುತ್ತದೆ.
See hint
|
10. | Đen, nâu hay là trắng? |
ಕಪ್ಪು, ಅಥವಾ ಬಿಳಿ?
See hint
|