Bài kiểm tra 18



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Aug 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người cha
2. Xin lỗi bạn!
3. Quả / trái anh đào màu đỏ.
ಹಣ್ಣು ಕೆಂಪು ಬಣ್ಣ.   See hint
4. Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
ನೀನು ಸಾರನ್ನು ಪಾತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಮಾಡುತ್ತೀಯ?   See hint
5. Hai mươi sáu
೨೬   See hint
6. Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
ನಾವು ಬೆಳಗಿನ ತಿನ್ನಬೇಕು   See hint
7. Anh ấy đạp xe đạp.
ಸೈಕಲ್ ಹೊಡೆಯುತ್ತಾನೆ   See hint
8. Có giảm giá dành cho nhóm không?
ಗುಂಪಿನಲ್ಲಿ ಬಂದರೆ ರಿಯಾಯತಿ ,   See hint
9. Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ಆರಾಮಕುರ್ಚಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?   See hint
10. Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
ನನಗೆ ಒಂದು ಉಂಗುರವನ್ನು ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ,   See hint