Bài kiểm tra 5
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
HI Hindi
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed May 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
मैं / गिनती हूँ
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
वह कंप्यूटर का करती है
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
मैं शहर जाऊँ?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
क्या आपको साथ में चाहिए?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
टिकट कितने का ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
मुझे एक ऐसा गाईड चाहिए जो जर्मन बोल हो
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
तुम मार्गदर्शक-पुस्तिका ले जाना चाहते हो?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
मैं / गिनती हूँ
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
वह कंप्यूटर का करती है
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
मैं शहर जाऊँ?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
क्या आपको साथ में चाहिए?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
टिकट कितने का ,
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
मुझे एक ऐसा गाईड चाहिए जो जर्मन बोल हो
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
तुम मार्गदर्शक-पुस्तिका ले जाना चाहते हो?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |