Bài kiểm tra 60



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi học tiếng Pháp.
לומדים צרפתית.‬   See hint
2. Hôm nay là chủ nhật.
יום ראשון.‬   See hint
3. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
‫בחורף יורד שלג או ,   See hint
4. Trời nóng quá!
‫איזה ‬   See hint
5. Phòng không có ban công.
‫בחדר מרפסת.‬   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
‫באיזו שעה מגיעה למוסקווה?‬   See hint
7. Bạn có can dự trữ không?
‫יש לכם מיכל ,   See hint
8. Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
‫מתי ההופעה?‬   See hint
9. Kính bơi ở đâu?
‫היכן נמצאת ,   See hint
10. Các bạn có đói không?
רעבים?‬   See hint