Bài kiểm tra 60



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi học tiếng Pháp.
‫אנחנו לומדים ,   See hint
2. Hôm nay là chủ nhật.
‫היום ראשון.‬   See hint
3. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
‫בחורף שלג או גשם.‬   See hint
4. Trời nóng quá!
חום ‬   See hint
5. Phòng không có ban công.
אין מרפסת.‬   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
שעה מגיעה הרכבת למוסקווה?‬   See hint
7. Bạn có can dự trữ không?
‫יש לכם מיכל ,   See hint
8. Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
‫מתי מתחילה ,   See hint
9. Kính bơi ở đâu?
‫היכן המשקפת?‬   See hint
10. Các bạn có đói không?
רעבים?‬   See hint