Bài kiểm tra 84



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 07, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một chữ cái.
یک حرف الفبا را می‌خوانم.‬   See hint
2. Mười hai
3. Máy tính của tôi ở đó.
‫کامپیوتر ‫آنجا است.‬   See hint
4. Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
‫تلفن با خودت نداری؟‬   See hint
5. Tôi muốn một ly trà với chanh.
‫من با لیمو می‌خواهم.‬   See hint
6. Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
‫من می‌خواهم یک پرواز به آتن کنم.‬   See hint
7. Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
‫سپس اولین خیابان سمت راست بپیچید.‬   See hint
8. Bạn có hay tới đây không?
‫شما زیاد اینجا   See hint
9. Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
‫من می‌خواهم به سوپر مارکت تا میوه و سبزی بخرم.‬   See hint
10. Tôi vẽ một người đàn ông.
‫من یک می‌کشم.‬   See hint