Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Aug 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đi du lịch ở đây à?
¿Está aquí de vacaciones?   See hint
2. Thứ năm
jueves   See hint
3. Tôi ăn một miếng bánh mì.
estoy comiendo una tostada / un pan tostado am. .   See hint
4. Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
¿Le ir al teatro?   See hint
5. Tôi cần một phòng đơn.
una habitación individual.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
¿Le gusta también comer ,   See hint
7. Làm ơn rẽ phải ở đây.
Aquí a la derecha, por ,   See hint
8. Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
¿Dónde el lavabo?   See hint
9. Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
En momento hay un partido de fútbol.   See hint
10. Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
estoy haciendo una pasantía / unas prácticas en el extranjero.   See hint