Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đi du lịch ở đây à?
, usted aquí de vacaciones?   See hint
2. Thứ năm
jueves   See hint
3. Tôi ăn một miếng bánh mì.
estoy comiendo una tostada / un pan tostado am. .   See hint
4. Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
¿Le gusta ir al ,   See hint
5. Tôi cần một phòng đơn.
Necesito una habitación ,   See hint
6. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
¿Le gusta comer puerro?   See hint
7. Làm ơn rẽ phải ở đây.
Aquí a la , por favor.   See hint
8. Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
, está el lavabo?   See hint
9. Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
En este momento un partido de fútbol.   See hint
10. Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
estoy haciendo una pasantía / unas prácticas en el extranjero.   See hint