Bài kiểm tra 4



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jul 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người đàn ông
hombre   See hint
2. bảy, tám, chín
siete, ocho,   See hint
3. Cô ấy làm việc trong văn phòng.
Ella trabaja en oficina.   See hint
4. Ai rửa bát đĩa?
¿Quién lava vajilla?   See hint
5. Tôi đến phi trường như thế nào?
¿Cómo se va aeropuerto?   See hint
6. Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
Querría algo no tarde mucho.   See hint
7. Xe buýt nào đi vào trung tâm?
¿Qué autobús al centro?   See hint
8. Tôi phải đổi xe ở đâu?
, debo hacer trasbordo / cambiar?   See hint
9. Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
¿Cuánto dura la visita guiada?   See hint
10. Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
¿Quieres llevar un mapa de ,   See hint