Bài kiểm tra 7



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Aug 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một gia đình
2. Anh ấy đếm.
Ён ,   See hint
3. Anh ấy học đại học.
Ён ва універсітэце.   See hint
4. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
Што ты збіраешся гатаваць ,   See hint
5. Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
Мне патрэбная карта ,   See hint
6. Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Вам падаць з бульбай?   See hint
7. Bạn phải xuống ở đây.
Вам трэба выходзіць.   See hint
8. Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
патрэбен вадзіцель, які гаворыць па-французску.   See hint
9. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
аб штанах, кашулях, шкарпэтках.   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
Мы шукаем мясную ,   See hint