Bài kiểm tra 7



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 03, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một gia đình
2. Anh ấy đếm.
лічыць.   See hint
3. Anh ấy học đại học.
Ён ва універсітэце.   See hint
4. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
ты збіраешся гатаваць сёння?   See hint
5. Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
патрэбная карта горада.   See hint
6. Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Вам падаць з бульбай?   See hint
7. Bạn phải xuống ở đây.
трэба тут выходзіць.   See hint
8. Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
патрэбен вадзіцель, які гаворыць па-французску.   See hint
9. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
аб штанах, кашулях, шкарпэтках.   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
Мы шукаем краму.   See hint