Научете го изговорот

0

0

Memo Game

đồ hộp
đồ hộp
 
thời gian chờ đợi
thời gian chờ đợi
 
време за чекање
време за чекање
 
конзерва
конзерва
 
десерт
десерт
 
giường
giường
 
гумена патка
гумена патка
 
грејпфрут
грејпфрут
 
cột
cột
 
món tráng miệng
món tráng miệng
 
bưởi chùm
bưởi chùm
 
con vịt cao su
con vịt cao su
 
đối tác
đối tác
 
кревет
кревет
 
керамика
керамика
 
đồ gốm
đồ gốm
 
колона
колона
 
партнер
партнер
 
50l-card-blank
đồ hộp đồ hộp
50l-card-blank
thời gian chờ đợi thời gian chờ đợi
50l-card-blank
време за чекање време за чекање
50l-card-blank
конзерва конзерва
50l-card-blank
десерт десерт
50l-card-blank
giường giường
50l-card-blank
гумена патка гумена патка
50l-card-blank
грејпфрут грејпфрут
50l-card-blank
cột cột
50l-card-blank
món tráng miệng món tráng miệng
50l-card-blank
bưởi chùm bưởi chùm
50l-card-blank
con vịt cao su con vịt cao su
50l-card-blank
đối tác đối tác
50l-card-blank
кревет кревет
50l-card-blank
керамика керамика
50l-card-blank
đồ gốm đồ gốm
50l-card-blank
колона колона
50l-card-blank
партнер партнер