발음 배우기

0

0

Memo Game

편지
편지
 
숲
 
약국
약국
 
băng vết thương
băng vết thương
 
커튼
커튼
 
보온병
보온병
 
cái bàn
cái bàn
 
항공편
항공편
 
탁자
탁자
 
khí cầu máy (zeppelin)
khí cầu máy (zeppelin)
 
붕대
붕대
 
rèm che
rèm che
 
hiệu thuốc
hiệu thuốc
 
thư
thư
 
chuyến bay
chuyến bay
 
bình nhiệt
bình nhiệt
 
rừng
rừng
 
체펠린 비행선
체펠린 비행선
 
50l-card-blank
편지 편지
50l-card-blank
숲
50l-card-blank
약국 약국
50l-card-blank
băng vết thương băng vết thương
50l-card-blank
커튼 커튼
50l-card-blank
보온병 보온병
50l-card-blank
cái bàn cái bàn
50l-card-blank
항공편 항공편
50l-card-blank
탁자 탁자
50l-card-blank
khí cầu máy (zeppelin) khí cầu máy (zeppelin)
50l-card-blank
붕대 붕대
50l-card-blank
rèm che rèm che
50l-card-blank
hiệu thuốc hiệu thuốc
50l-card-blank
thư thư
50l-card-blank
chuyến bay chuyến bay
50l-card-blank
bình nhiệt bình nhiệt
50l-card-blank
rừng rừng
50l-card-blank
체펠린 비행선 체펠린 비행선