Vyzkoušet 82



Datum:
Čas strávený na testu::
Score:


Thu Jul 03, 2025

0/10

Klikněte na slovo
1. šest
2. Červenec, srpen, září,
Tháng bảy, tám, chín,   See hint
3. Je tam pohovka a křeslo.
kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.   See hint
4. Ujel ti autobus?
Bạn bị xe buýt rồi à?   See hint
5. S cukrem, prosím.
đường ạ   See hint
6. Můžete mě vzbudit v 7 hodin?
Bạn sẽ thức tôi vào lúc . giờ được không?   See hint
7. Projeďte tunelem!
Bạn đi đường hầm   See hint
8. Mohu si k Vám přisednout?
Tôi có ngồi bên cạnh bạn không?   See hint
9. Chci koupit housky a chléb.
muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.   See hint
10. Dám Vám recept pro lékárnu.
Tôi đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.   See hint