শব্দভাণ্ডার

ক্রিয়াপদ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
মুদ্রণ করা
বই এবং সংবাদপত্র মুদ্রণ করা হচ্ছে।
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
সময় নেওয়া
তার সামলেটি আসতে একটি দীর্ঘ সময় নিয়েছে।
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
বহন করা
গাধাটি ভারী বোঝা বহন করে।
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
পরীক্ষা করা
এই প্রযোগশালায় রক্তের নমুনা পরীক্ষা করা হয়।
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
আগ্রহী হতে
আমাদের শিশু সঙ্গীতে খুব আগ্রহী।
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
দেওয়া
আমি একটি ভিক্ষুকে আমার টাকা দিব?
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
সংযোগ করা
এই সেতুটি দুটি আবাসিক এলাকা সংযোগ করে।
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
অনুমতি পেতে
আপনি এখানে ধূমপান করতে অনুমতি পেয়েছেন!
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
এড়ানো
তাকে বাদাম এড়াতে হবে।
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
যত্ন নেওয়া
আমাদের ছেলে তার নতুন গাড়ির খুব ভালো যত্ন নেয়।
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
এগিয়ে যেতে
এই বিন্দুতে আপনি আর এগিয়ে যেতে পারবেন না।
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
অনুভব করা
মা তার শিশুর জন্য অনেক ভালোবাসা অনুভব করে।