Bài kiểm tra 43
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
TA Tamil
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon May 19, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
நாம் சந்திப்போமா?
See hint
|
2. | Chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
நான் ஒரு ஸான்ட்விச் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
See hint
|
4. | Bạn từ đâu đến? |
பூர்விகம் என்ன?
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
எனக்கு குளியலறையுடன் உள்ள அறை வேண்டும்.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
காரட் சாப்பிடப் பிடிக்குமா?
See hint
|
7. | Tôi có thì giờ. |
என்னிடம் சமயம் .
See hint
|
8. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
ஒட்டகங்கள் இருக்கின்றன?
See hint
|
9. | Tôi không biết. |
.
See hint
|
10. | Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. |
நாங்கள் மதியத்தில் சிற்றுண்டிச்சாலை .
See hint
|
1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
நாம் சந்திப்போமா?
See hint
|
2. | Chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
நான் ஒரு ஸான்ட்விச் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
See hint
|
4. | Bạn từ đâu đến? |
பூர்விகம் என்ன?
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
எனக்கு குளியலறையுடன் உள்ள அறை வேண்டும்.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
காரட் சாப்பிடப் பிடிக்குமா?
See hint
|
7. | Tôi có thì giờ. |
என்னிடம் சமயம் ,
See hint
|
8. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
ஒட்டகங்கள் இருக்கின்றன?
See hint
|
9. | Tôi không biết. |
,
See hint
|
10. | Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. |
நாங்கள் மதியத்தில் சிற்றுண்டிச்சாலை ,
See hint
|